--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
êm ấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
êm ấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm ấm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
united; harmonious; tranquil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm ấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"êm ấm"
:
ầm ầm
âm ấm
Lượt xem: 1064
Từ vừa tra
+
êm ấm
:
united; harmonious; tranquil
+
cabby
:
(thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa
+
gross
:
mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)great gross 144 tá
+
story
:
chuyện, câu chuyệnthey all tell the same story họ đều kể một câu chuyện như nhauas the story goes người ta nói chuyện rằngbut that is another story nhưng đó lại là chuyện khác
+
cobby
:
lùn, mập, chắc